Collateral
prev.
play.
mark.
next.

:02:18
Anh ta đã làm đấy .
:02:57
- Mọi việc lúc nào cũng là em cả .
- Không phải vậy

:03:00
Cái thiết bị đó thật đáng mỉa mai.
Và anh biết điều đó mà !

:03:04
- Anh không thấy như vậy .
- Khỉ thật !

:03:06
Ý anh là sao ?
:03:09
Em muốn anh làm gì đây ?
Anh làm việc với hắn chỉ là
vì công việc thôi .

:03:11
Em có năng lực trong việc chăm sóc
những tên như thế đó !

:03:14
Anh biết gì không ? Lần trước
anh ngủ với em đó

:03:17
Vì thế nếu anh không muốn bắt đầu
với hắn ta, em đề nghị là ...

:03:47
(Tiếng Tây Ban Nha)

prev.
next.