Collateral
prev.
play.
mark.
next.

:32:00
Vâng, đúng thế .
:32:02
Được rồi, đưa anh ta lên .
:32:04
Hay bỏ qua chúng ?
Điều đó xảy ra thường xuyên .

:32:07
Nhưng chúng ta sử dụng nó như
một công cụ .

:32:08
Tôi nói rất nhiều lần ,
trong hoàn cảnh này

:32:11
những người lạ có thể viết hoặc gọi .
:32:13
Thực tế là những anh hùng
:32:16
những người chịu tác động đó
có biết không ?

:32:30
Này, tôi đang ở trong xe !
:32:33
Này !
:32:35
Quỷ tha ma bắt !
Ở trong này nè !

:32:38
Tệ thật !.
:32:47
Này , lại đây .
:32:55
Ô, đúng rồi, các chàng trai .
:32:56
Ở đây này .
Tôi ở trong xe . Tôi bị kẹt .

:32:59
Cám ơn . Cám ơn
:33:02
Này, nhìn xem . Tôi phải ra khỏi đây
:33:06
Chuyện gì thế ? Chuyện gì xảy ra vậy ?
:33:08
Hắn trói tôi lại ,
:33:09
nhưng hắn ở trong toà nhà kia ,
làm cái quỷ gì ở trong đó .

:33:12
- Tôi cần phải ra khỏi đây .
- Anh bị trói toàn thân hả ?

:33:15
- Cứu tôi ra và chúng ta sẽ gọi
cảnh sát .
- Đưa ví của mày đây .

:33:18
- Anh đùa à ?
- Trông giống như tao đang đùa với
mày lắm hả ?

:33:21
Nghe đây, anh không thấy là tay tôi
đang bị trói vào tay lái sao ?

:33:25
Tao không quan tâm .
Tao sẽ cho mày biết tay

:33:29
- Đừng bắn mà !
- Nhấc mông lên .

:33:31
Tệ thật .
:33:35
Còn cái gì ở đây nữa không ?
Một cái túi .

:33:39
Cám ơn vì sự thành thật !
:33:49
Này
:33:54
- Đấy không phải là túi xách
của tôi sao ?
- Của mày hả ?

:33:56
Đúng thế .
Mày muốn lấy lại hả ?

:33:58
Còn cái ví của mày thì sao ?

prev.
next.