Collateral
prev.
play.
mark.
next.

:33:02
Này, nhìn xem . Tôi phải ra khỏi đây
:33:06
Chuyện gì thế ? Chuyện gì xảy ra vậy ?
:33:08
Hắn trói tôi lại ,
:33:09
nhưng hắn ở trong toà nhà kia ,
làm cái quỷ gì ở trong đó .

:33:12
- Tôi cần phải ra khỏi đây .
- Anh bị trói toàn thân hả ?

:33:15
- Cứu tôi ra và chúng ta sẽ gọi
cảnh sát .
- Đưa ví của mày đây .

:33:18
- Anh đùa à ?
- Trông giống như tao đang đùa với
mày lắm hả ?

:33:21
Nghe đây, anh không thấy là tay tôi
đang bị trói vào tay lái sao ?

:33:25
Tao không quan tâm .
Tao sẽ cho mày biết tay

:33:29
- Đừng bắn mà !
- Nhấc mông lên .

:33:31
Tệ thật .
:33:35
Còn cái gì ở đây nữa không ?
Một cái túi .

:33:39
Cám ơn vì sự thành thật !
:33:49
Này
:33:54
- Đấy không phải là túi xách
của tôi sao ?
- Của mày hả ?

:33:56
Đúng thế .
Mày muốn lấy lại hả ?

:33:58
Còn cái ví của mày thì sao ?
:34:02
Mày còn cái gì cho tao nữa không ?
:34:08
Quỷ tha ma bắt !
:34:26
Chìa khoá xe đâu ?
Ở dưới đó hả ?

:34:34
Đi được không ?
:34:47
Chú ý này , anh đang chở
một xác chết .

:34:51
Anh hiểu không ?
:34:52
- Hiểu .
- Hiểu à ?


prev.
next.